FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Vazquez

20.1.1987(37) 176cm 76Kg
ST62
RW66
CF67
RF67
CAM69
CM68
CDM58
RM67
RB52
RWB56
CB45
SW46
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
65
Tăng tốc
51
Tốc độ
46
Nhảy
39
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
35
Tranh bóng
47
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
61
Chuyền dài
70
Lực sút
63
Đánh đầu
37
Sút xa
66
Vô-lê
63
Sút xoáy
72
Đá phạt
67
Penalty
66
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
75
Phản ứng
73
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11