FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artur Sobiech

12.6.1990(33) 185cm 81Kg
ST64
RW61
CF63
RF63
CAM60
CM55
CDM47
RM60
RB48
RWB49
CB47
SW48
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
68
Nhảy
77
Khéo léo
59
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
27
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
36
Tranh bóng
33
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
64
Chuyền dài
38
Lực sút
71
Đánh đầu
69
Sút xa
60
Vô-lê
60
Sút xoáy
44
Đá phạt
49
Penalty
68
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
61
Phản ứng
67
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16