FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francis Coquelin

13.5.1991(33) 178cm 74Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM64
CM68
CDM73
RM64
RB71
RWB71
CB72
SW72
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
73
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
73
Khéo léo
69
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
73
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Kèm người
75
Tranh bóng
76
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
35
Chuyền dài
64
Lực sút
66
Đánh đầu
55
Sút xa
58
Vô-lê
40
Sút xoáy
57
Đá phạt
40
Penalty
50
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
65
Phản ứng
72
Quyết đoán
79
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20