FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Jack

27.2.1992(32) 182cm 72Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM62
CDM65
RM60
RB64
RWB65
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
82
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
75
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
66
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
56
Tranh bóng
66
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
46
Chuyền dài
61
Lực sút
60
Đánh đầu
54
Sút xa
51
Vô-lê
12
Sút xoáy
58
Đá phạt
51
Penalty
51
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
56
Phản ứng
65
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14