FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonjo Shelvey

27.2.1992(32) 184cm 80Kg
ST66
RW66
CF67
RF67
CAM68
CM69
CDM65
RM66
RB61
RWB62
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
53
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
53
Rê bóng
64
Giữ bóng
71
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
62
Chuyền dài
74
Lực sút
77
Đánh đầu
66
Sút xa
75
Vô-lê
55
Sút xoáy
64
Đá phạt
69
Penalty
65
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
74
Phản ứng
63
Quyết đoán
75
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21