FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Mall

5.4.1991(33) 193cm 83Kg
ST22
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM23
CDM23
RM23
RB23
RWB23
CB23
SW23
GK61
Sức mạnh
49
Thể lực
33
Tăng tốc
41
Tốc độ
44
Nhảy
60
Khéo léo
39
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
12
Rê bóng
12
Giữ bóng
15
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
12
Chuyền dài
15
Lực sút
23
Đánh đầu
11
Sút xa
12
Vô-lê
12
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
16
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
44
Phản ứng
58
Quyết đoán
35
TM phát bóng
59
TM đổ người
62
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
67