FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Siligardi

26.1.1988(36) 180cm 72Kg
ST63
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM62
CDM50
RM67
RB50
RWB54
CB40
SW39
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
77
Tăng tốc
73
Tốc độ
79
Nhảy
29
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
27
Rê bóng
66
Giữ bóng
78
Kèm người
26
Tranh bóng
30
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
62
Chuyền dài
56
Lực sút
64
Đánh đầu
46
Sút xa
70
Vô-lê
60
Sút xoáy
72
Đá phạt
67
Penalty
52
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
38
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13