FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryad Boudebouz

19.2.1990(34) 177cm 74Kg
ST71
RW77
CF76
RF76
CAM78
CM74
CDM58
RM77
RB55
RWB59
CB45
SW45
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
73
Tăng tốc
77
Tốc độ
73
Nhảy
59
Khéo léo
75
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
31
Rê bóng
81
Giữ bóng
77
Kèm người
27
Tranh bóng
37
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
78
Chuyền dài
77
Lực sút
74
Đánh đầu
43
Sút xa
77
Vô-lê
69
Sút xoáy
79
Đá phạt
74
Penalty
81
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
81
Phản ứng
72
Quyết đoán
52
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19