FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Grosskreutz

19.7.1988(35) 186cm 77Kg
ST62
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM67
CDM68
RM66
RB67
RWB68
CB64
SW63
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
79
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
33
Khéo léo
57
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
67
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
63
Tranh bóng
68
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
59
Chuyền dài
61
Lực sút
64
Đánh đầu
45
Sút xa
61
Vô-lê
50
Sút xoáy
70
Đá phạt
48
Penalty
29
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
70
Phản ứng
68
Quyết đoán
78
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15