FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Phillips

13.3.1991(33) 183cm 75Kg
ST66
RW68
CF67
RF67
CAM66
CM61
CDM50
RM68
RB51
RWB54
CB44
SW45
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
70
Tăng tốc
83
Tốc độ
76
Nhảy
52
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
31
Rê bóng
73
Giữ bóng
68
Kèm người
32
Tranh bóng
39
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
64
Chuyền dài
63
Lực sút
77
Đánh đầu
53
Sút xa
65
Vô-lê
47
Sút xoáy
69
Đá phạt
44
Penalty
55
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
64
Phản ứng
61
Quyết đoán
50
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15