FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Holtby

18.9.1990(33) 176cm 72Kg
ST62
RW69
CF67
RF67
CAM69
CM69
CDM65
RM70
RB63
RWB67
CB58
SW57
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
81
Tăng tốc
71
Tốc độ
65
Nhảy
85
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
59
Rê bóng
70
Giữ bóng
72
Kèm người
57
Tranh bóng
41
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
61
Chuyền dài
74
Lực sút
64
Đánh đầu
30
Sút xa
64
Vô-lê
65
Sút xoáy
72
Đá phạt
72
Penalty
65
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
69
Phản ứng
71
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14