FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maciej Dabrowski

20.4.1987(37) 194cm 88Kg
ST51
RW47
CF49
RF49
CAM50
CM55
CDM61
RM49
RB57
RWB56
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
83
Thể lực
65
Tăng tốc
45
Tốc độ
50
Nhảy
72
Khéo léo
28
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
64
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
57
Tranh bóng
65
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
67
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
44
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
52
Phản ứng
59
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20