FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio

20.9.1988(35) 185cm 82Kg
ST51
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM55
CDM65
RM51
RB65
RWB62
CB70
SW70
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
77
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
74
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
73
Tranh bóng
72
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
37
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
70
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
47
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
45
Phản ứng
70
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13