FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lars Stindl

26.8.1988(35) 181cm 80Kg
ST74
RW75
CF76
RF76
CAM76
CM73
CDM67
RM74
RB65
RWB67
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
70
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
53
Rê bóng
74
Giữ bóng
79
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
80
Chuyền dài
63
Lực sút
73
Đánh đầu
59
Sút xa
81
Vô-lê
78
Sút xoáy
76
Đá phạt
66
Penalty
70
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
78
Phản ứng
78
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17