FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Onur Kivrak

1.1.1988(36) 187cm 74Kg
ST29
RW33
CF32
RF32
CAM35
CM35
CDM33
RM35
RB32
RWB32
CB30
SW29
GK70
Sức mạnh
62
Thể lực
43
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
18
Rê bóng
26
Giữ bóng
27
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
13
Chuyền dài
39
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
13
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
21
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
47
Phản ứng
69
Quyết đoán
30
TM phát bóng
65
TM đổ người
70
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
75