FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudemir

27.3.1988(36) 184cm 77Kg
ST61
RW62
CF63
RF63
CAM64
CM67
CDM65
RM64
RB62
RWB63
CB61
SW61
GK23
Sức mạnh
65
Thể lực
75
Tăng tốc
55
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
61
Giữ bóng
68
Kèm người
53
Tranh bóng
62
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
55
Chuyền dài
68
Lực sút
61
Đánh đầu
61
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
60
Đá phạt
58
Penalty
56
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
65
Phản ứng
69
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18