FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Carvallo

1.3.1986(38) 183cm 82Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM26
RM27
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK61
Sức mạnh
43
Thể lực
30
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
49
Khéo léo
44
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
21
Kèm người
18
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
13
Chuyền dài
25
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
16
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
24
Phản ứng
59
Quyết đoán
41
TM phát bóng
63
TM đổ người
67
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
56