FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Naughton

11.11.1988(35) 180cm 73Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM62
CDM65
RM63
RB67
RWB66
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
58
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
73
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
67
Tranh bóng
70
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
46
Chuyền dài
60
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
48
Vô-lê
49
Sút xoáy
43
Đá phạt
19
Penalty
42
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
59
Phản ứng
72
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16