FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Ramsey

26.12.1990(33) 183cm 76Kg
ST71
RW74
CF74
RF74
CAM75
CM76
CDM70
RM75
RB67
RWB69
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
79
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
57
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
59
Rê bóng
74
Giữ bóng
79
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
66
Chuyền dài
78
Lực sút
76
Đánh đầu
52
Sút xa
73
Vô-lê
77
Sút xoáy
60
Đá phạt
69
Penalty
66
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
78
Phản ứng
76
Quyết đoán
70
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13