FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brek Shea

28.2.1990(34) 191cm 86Kg
ST63
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM61
CDM60
RM61
RB58
RWB58
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
73
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
53
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
60
Tranh bóng
51
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
64
Lực sút
75
Đánh đầu
63
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
70
Đá phạt
60
Penalty
59
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14