FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Trippier

19.9.1990(33) 178cm 72Kg
ST62
RW67
CF65
RF65
CAM67
CM70
CDM71
RM70
RB74
RWB74
CB70
SW70
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
78
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
71
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
75
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Kèm người
77
Tranh bóng
71
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
48
Chuyền dài
72
Lực sút
69
Đánh đầu
66
Sút xa
60
Vô-lê
44
Sút xoáy
80
Đá phạt
60
Penalty
39
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
74
Phản ứng
69
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15