FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Hubocan

17.9.1985(38) 184cm 70Kg
ST52
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM53
CDM60
RM51
RB61
RWB59
CB65
SW66
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
65
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
76
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
66
Rê bóng
45
Giữ bóng
52
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
61
Đánh đầu
71
Sút xa
54
Vô-lê
43
Sút xoáy
35
Đá phạt
26
Penalty
60
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
44
Phản ứng
60
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17