FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wojciech Szczesny

18.4.1990(34) 196cm 85Kg
ST27
RW29
CF29
RF29
CAM31
CM32
CDM30
RM30
RB28
RWB28
CB28
SW28
GK79
Sức mạnh
60
Thể lực
43
Tăng tốc
48
Tốc độ
45
Nhảy
65
Khéo léo
51
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
23
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
15
Chuyền dài
35
Lực sút
17
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
45
Phản ứng
78
Quyết đoán
39
TM phát bóng
69
TM đổ người
80
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
85