FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Chester

23.1.1989(35) 181cm 79Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM55
CDM64
RM55
RB64
RWB63
CB68
SW68
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
75
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
70
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
74
Tranh bóng
68
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
34
Chuyền dài
60
Lực sút
34
Đánh đầu
68
Sút xa
30
Vô-lê
27
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
42
Phản ứng
63
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18