FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dusan Kuciak

21.5.1985(38) 194cm 87Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM25
RM25
RB23
RWB24
CB26
SW26
GK65
Sức mạnh
67
Thể lực
35
Tăng tốc
39
Tốc độ
32
Nhảy
64
Khéo léo
38
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
25
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
14
Chuyền dài
16
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
42
Phản ứng
62
Quyết đoán
33
TM phát bóng
48
TM đổ người
67
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
68