FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kike Sola

25.2.1986(38) 185cm 70Kg
ST63
RW59
CF62
RF62
CAM61
CM57
CDM52
RM57
RB47
RWB48
CB53
SW53
GK15
Sức mạnh
68
Thể lực
27
Tăng tốc
53
Tốc độ
45
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
43
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
41
Tranh bóng
39
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
61
Chuyền dài
53
Lực sút
62
Đánh đầu
75
Sút xa
64
Vô-lê
55
Sút xoáy
53
Đá phạt
54
Penalty
57
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
7