FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Morales

10.1.1980(44) 175cm 64Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM62
CDM54
RM63
RB49
RWB52
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
52
Nhảy
46
Khéo léo
63
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
26
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
33
Tranh bóng
43
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
65
Chuyền dài
66
Lực sút
70
Đánh đầu
48
Sút xa
68
Vô-lê
65
Sút xoáy
73
Đá phạt
61
Penalty
71
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
67
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20