FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Goossens

25.7.1988(35) 174cm 68Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM59
CDM50
RM57
RB46
RWB49
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
39
Nhảy
45
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
28
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
35
Tranh bóng
36
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
50
Chuyền dài
60
Lực sút
70
Đánh đầu
38
Sút xa
66
Vô-lê
64
Sút xoáy
68
Đá phạt
64
Penalty
64
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
62
Phản ứng
55
Quyết đoán
38
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14