FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Petric

24.5.1988(35) 186cm 80Kg
ST25
RW24
CF25
RF25
CAM24
CM23
CDM23
RM25
RB24
RWB24
CB24
SW23
GK63
Sức mạnh
53
Thể lực
30
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
53
Khéo léo
33
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
15
Chuyền dài
16
Lực sút
26
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
26
Phản ứng
63
Quyết đoán
21
TM phát bóng
59
TM đổ người
66
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
67