FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Gosling

1.2.1990(34) 183cm 79Kg
ST62
RW62
CF63
RF63
CAM64
CM65
CDM64
RM63
RB62
RWB63
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
52
Nhảy
62
Khéo léo
53
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
63
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
54
Tranh bóng
63
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
58
Chuyền dài
63
Lực sút
65
Đánh đầu
53
Sút xa
69
Vô-lê
60
Sút xoáy
52
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
66
Phản ứng
63
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11