FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomasz Kupisz

2.1.1990(34) 180cm 71Kg
ST58
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM60
CDM52
RM64
RB54
RWB56
CB49
SW50
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
78
Nhảy
58
Khéo léo
77
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
55
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Kèm người
35
Tranh bóng
43
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
34
Chuyền dài
56
Lực sút
64
Đánh đầu
54
Sút xa
62
Vô-lê
54
Sút xoáy
62
Đá phạt
58
Penalty
58
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
63
Phản ứng
60
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16