FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Smithies

5.3.1990(34) 188cm 88Kg
ST29
RW27
CF29
RF29
CAM28
CM27
CDM27
RM29
RB28
RWB28
CB29
SW28
GK65
Sức mạnh
61
Thể lực
39
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
74
Khéo léo
33
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
14
Chuyền dài
17
Lực sút
44
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
36
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
41
Phản ứng
60
Quyết đoán
36
TM phát bóng
62
TM đổ người
70
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
67