FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luigi Giorgi

19.4.1987(37) 186cm 75Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM62
CDM60
RM63
RB60
RWB61
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
73
Tăng tốc
60
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
51
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
54
Tranh bóng
54
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
52
Chuyền dài
54
Lực sút
72
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
61
Đá phạt
62
Penalty
58
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
68
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14