FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Basham

20.7.1988(35) 190cm 80Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM54
CDM60
RM52
RB60
RWB59
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
61
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
30
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
63
Sút xa
53
Vô-lê
56
Sút xoáy
47
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
52
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11