FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahima Traore

21.4.1988(36) 171cm 61Kg
ST69
RW74
CF73
RF73
CAM73
CM68
CDM56
RM73
RB57
RWB60
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
64
Tăng tốc
86
Tốc độ
81
Nhảy
68
Khéo léo
87
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
41
Rê bóng
80
Giữ bóng
70
Kèm người
34
Tranh bóng
42
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
69
Chuyền dài
69
Lực sút
76
Đánh đầu
50
Sút xa
70
Vô-lê
73
Sút xoáy
76
Đá phạt
71
Penalty
51
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
70
Phản ứng
73
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12