FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerome Boateng

3.9.1988(35) 192cm 90Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM64
CDM71
RM62
RB71
RWB69
CB74
SW75
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
52
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
70
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
77
Rê bóng
59
Giữ bóng
66
Kèm người
77
Tranh bóng
78
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
32
Chuyền dài
69
Lực sút
73
Đánh đầu
76
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
53
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
65
Phản ứng
73
Quyết đoán
73
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10