FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolai Muller

25.9.1987(36) 173cm 66Kg
ST67
RW71
CF69
RF69
CAM69
CM66
CDM57
RM71
RB57
RWB60
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
71
Tăng tốc
80
Tốc độ
77
Nhảy
74
Khéo léo
73
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
32
Rê bóng
77
Giữ bóng
69
Kèm người
42
Tranh bóng
52
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
67
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
55
Sút xa
61
Vô-lê
75
Sút xoáy
62
Đá phạt
57
Penalty
73
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
67
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19