FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Mounier

27.9.1987(36) 174cm 65Kg
ST65
RW69
CF67
RF67
CAM68
CM63
CDM52
RM68
RB51
RWB54
CB45
SW45
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
75
Tốc độ
65
Nhảy
58
Khéo léo
80
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
33
Rê bóng
68
Giữ bóng
75
Kèm người
33
Tranh bóng
32
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
64
Chuyền dài
63
Lực sút
53
Đánh đầu
53
Sút xa
63
Vô-lê
64
Sút xoáy
79
Đá phạt
58
Penalty
64
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21