FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neven Subotic

10.12.1988(35) 191cm 83Kg
ST52
RW46
CF48
RF48
CAM46
CM51
CDM61
RM47
RB63
RWB59
CB69
SW68
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
74
Rê bóng
36
Giữ bóng
43
Kèm người
72
Tranh bóng
71
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
28
Chuyền dài
59
Lực sút
77
Đánh đầu
75
Sút xa
48
Vô-lê
31
Sút xoáy
41
Đá phạt
54
Penalty
43
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
72
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11