FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yuri

10.2.1990(34) 181cm 80Kg
ST63
RW64
CF62
RF62
CAM62
CM64
CDM71
RM65
RB74
RWB73
CB74
SW74
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Tăng tốc
75
Tốc độ
78
Nhảy
82
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
78
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Kèm người
75
Tranh bóng
77
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
46
Chuyền dài
64
Lực sút
75
Đánh đầu
70
Sút xa
72
Vô-lê
52
Sút xoáy
70
Đá phạt
49
Penalty
57
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
45
Phản ứng
72
Quyết đoán
81
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16