FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Prince Oniangue

4.11.1988(35) 190cm 78Kg
ST66
RW61
CF64
RF64
CAM64
CM65
CDM65
RM62
RB62
RWB62
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
81
Thể lực
76
Tăng tốc
53
Tốc độ
64
Nhảy
77
Khéo léo
67
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
65
Tranh bóng
58
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
62
Chuyền dài
65
Lực sút
81
Đánh đầu
75
Sút xa
73
Vô-lê
45
Sút xoáy
68
Đá phạt
64
Penalty
55
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
66
Phản ứng
70
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16