FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Georges Mandjeck

9.12.1988(35) 185cm 77Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM60
CDM63
RM58
RB61
RWB61
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
74
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
57
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
61
Tranh bóng
65
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
39
Chuyền dài
58
Lực sút
51
Đánh đầu
57
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
47
Penalty
38
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13