FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yohan Benalouane

28.3.1987(37) 185cm 86Kg
ST49
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM53
CDM63
RM51
RB63
RWB61
CB67
SW67
GK23
Sức mạnh
75
Thể lực
63
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
75
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
68
Rê bóng
42
Giữ bóng
54
Kèm người
64
Tranh bóng
70
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
24
Chuyền dài
57
Lực sút
59
Đánh đầu
63
Sút xa
36
Vô-lê
47
Sút xoáy
49
Đá phạt
46
Penalty
34
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
42
Phản ứng
61
Quyết đoán
78
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20