FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muhamed Keita

2.9.1990(33) 171cm 71Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM55
CDM46
RM60
RB47
RWB50
CB40
SW39
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
75
Nhảy
66
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
22
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
27
Tranh bóng
23
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
42
Lực sút
62
Đánh đầu
36
Sút xa
57
Vô-lê
62
Sút xoáy
59
Đá phạt
57
Penalty
27
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
49
Phản ứng
63
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14