FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seb Hines

29.5.1988(35) 188cm 78Kg
ST45
RW48
CF45
RF45
CAM47
CM50
CDM57
RM50
RB58
RWB57
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
69
Khéo léo
49
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
62
Rê bóng
46
Giữ bóng
54
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
38
Chuyền dài
52
Lực sút
21
Đánh đầu
65
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
46
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
41
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17