FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kazenga LuaLua

10.12.1990(33) 180cm 77Kg
ST63
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM59
CDM51
RM63
RB52
RWB54
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
68
Tăng tốc
83
Tốc độ
78
Nhảy
55
Khéo léo
79
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
41
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
22
Tranh bóng
41
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
61
Chuyền dài
60
Lực sút
72
Đánh đầu
56
Sút xa
70
Vô-lê
62
Sút xoáy
60
Đá phạt
63
Penalty
63
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16