FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sheng Peng

19.2.1989(35) 190cm 82Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM28
CDM26
RM26
RB23
RWB24
CB25
SW26
GK50
Sức mạnh
62
Thể lực
30
Tăng tốc
18
Tốc độ
32
Nhảy
41
Khéo léo
38
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
14
Rê bóng
23
Giữ bóng
16
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
25
Chuyền dài
31
Lực sút
24
Đánh đầu
23
Sút xa
23
Vô-lê
18
Sút xoáy
19
Đá phạt
23
Penalty
16
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
37
Phản ứng
41
Quyết đoán
25
TM phát bóng
52
TM đổ người
51
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
52