FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wan Houliang

25.2.1986(38) 187cm 80Kg
ST39
RW36
CF38
RF38
CAM40
CM45
CDM53
RM39
RB51
RWB48
CB57
SW58
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
50
Tăng tốc
52
Tốc độ
47
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
22
Giữ bóng
43
Kèm người
62
Tranh bóng
56
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
18
Chuyền dài
56
Lực sút
38
Đánh đầu
61
Sút xa
22
Vô-lê
18
Sút xoáy
22
Đá phạt
19
Penalty
24
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14