FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kermit Erasmus

8.7.1990(33) 167cm 63Kg
ST63
RW62
CF63
RF63
CAM61
CM56
CDM45
RM61
RB47
RWB49
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
51
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
28
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
31
Tranh bóng
32
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
64
Chuyền dài
41
Lực sút
68
Đánh đầu
66
Sút xa
67
Vô-lê
62
Sút xoáy
65
Đá phạt
59
Penalty
69
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13