FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

왕쉬안훙

24.7.1989(34) 182cm 78Kg
ST37
RW39
CF39
RF39
CAM41
CM42
CDM39
RM41
RB37
RWB39
CB33
SW31
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
61
Tăng tốc
50
Tốc độ
39
Nhảy
42
Khéo léo
50
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
25
Rê bóng
33
Giữ bóng
40
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
36
Chuyền dài
41
Lực sút
29
Đánh đầu
28
Sút xa
30
Vô-lê
29
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
28
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
35
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11